Cơ cấu tổ chức:
- Chi bộ Đảng gồm có 07 đ/c.
- Ban Giám Hiệu: 01 Hiệu trưởng và
01 Phó Hiệu trưởng.
- Hội đồng trường.
- Công Đoàn.
- Đoàn thanh niên.
- Tổ chuyên môn: 03 tổ Chuyên môn
và 01 tổ Văn phòng.
- Văn phòng bao gồm:
+ Kế toán - tài chính
+ Văn thư - Lưu trữ
+ Thư viện - Thiết bị
+ Bảo vệ - Phục vụ
Sơ đồ tổ chức của trường THCS Trung Phụng:
I. DANH
SÁCH THÀNH VIÊN CHI BỘ:
STT
|
Họ và tên
|
Năm sinh
|
Giới tính
|
Chức vụ
|
Nhiệm vụ chính
|
Xem thông tin
|
1
|
Phan Thị Chân Lý
|
1974
|
Nữ
|
Bí thư chi bộ
|
|
|
2
|
Lê Thị Kim Yến
|
1975
|
Nữ
|
|
|
|
4
|
Nguyễn Thị Sen
|
1970
|
Nữ
|
|
|
|
5
|
Nguyễn Thị Hồng Hạnh
|
|
Nữ
|
|
|
|
6
|
Trần Thị Ngọc Bé
|
|
Nữ
|
|
|
|
7
|
Nguyễn Thị Huyền Trang
|
|
Nữ
|
|
|
|
II. DANH SÁCH BAN CHẤP HÀNH CÔNG ĐOÀN
STT
|
Họ và tên
|
Năm sinh
|
Giới tính
|
Chức vụ
|
Nhiệm vụ chính
|
Xem thông tin
|
1
|
Phùng Thu Hằng
|
|
Nữ
|
Chủ tịch công đoàn
|
|
|
2
|
Nguyễn Việt Bản
|
|
Nam
|
Phó chủ tịch Công đoàn
|
|
|
3
|
Nguyễn Thị Hồng Hạnh
|
|
Nữ
|
Thành viên
|
|
|
III. DANH SÁCH BAN GIÁM HIỆU
STT
|
Họ và tên
|
Năm sinh
|
Giới tính
|
Chức vụ
|
Nhiệm vụ chính
|
Xem thông tin
|
1
|
Phan Thị Chân Lý
|
1974
|
Nữ
|
HIỆU TRƯỞNG
|
QLC
|
|
2
|
Lê Thị Kim Yến
|
1975
|
Nữ
|
PHÓ HIỆU TRƯỞNG
|
QLCM
|
|
IV. DANH SÁCH BAN THANH
TRA NHÂN DÂN
STT
|
Họ và tên
|
Năm sinh
|
Giới tính
|
Chức vụ
|
Nhiệm vụ chính
|
Xem thông tin
|
1
|
Phan Thị Hằng
|
1970
|
Nữ
|
Trưởng ban
|
|
|
2
|
Nguyễn THị T. Minh
|
|
|
|
|
|
3
|
Nguyễn THị H. Hạnh
|
|
|
|
|
|
V. DANH SÁCH BAN CHẤP HÀNH ĐOÀN THANH NIÊN CỘNG SẢN HỒ CHÍ MINH
STT
|
Họ và tên
|
Năm sinh
|
Giới tính
|
Chức vụ
|
Nhiệm vụ chính
|
Xem thông tin
|
1
|
Phùng Thị Thanh
|
|
Nữ
|
Bí thư đoàn
|
|
|
2
|
Nguyễn Thị H. Trang
|
|
Nữ
|
Phó bí thư
|
|
|
3
|
Nguyễn Hồng Hạnh
|
|
Nữ
|
|
|
|
VI. DANH SÁCH BAN CHẤP HÀNH LIÊN ĐỘI
STT
|
Họ và tên
|
Năm sinh
|
Giới tính
|
Chức vụ
|
Nhiệm vụ chính
|
Xem thông tin
|
1
|
Phùng Thị Thanh
|
|
Nữ
|
Tổng phụ trách
|
|
|
VII. DANH SÁCH BAN CHẤP HÀNH HỘI CHỮ THẬP ĐỎ
STT
|
Họ và tên
|
Năm sinh
|
Giới tính
|
Chức vụ
|
Nhiệm vụ chính
|
Xem thông tin
|
1
|
Nguyễn Thị Khanh
|
|
Nữ
|
Trưởng ban
|
|
|
VIII. DANH SÁCH CÁC TỔ CHUYÊN
MÔN
1. Tổ Văn phòng
STT
|
Họ và tên
|
Năm sinh
|
Giới tính
|
Chức vụ
|
Nhiệm vụ chính
|
Xem thông tin
|
1
|
Nguyễn Thị Thu Hiền
|
|
Nữ
|
Tổ trưởng tổ VP
|
|
|
2
|
Nguyễn Thị Khanh
|
|
Nữ
|
Y tế
|
|
|
3
|
Mạc Thị Thủy
|
|
Nữ
|
Thư viện
|
|
|
4
|
Bùi Thị Lan
|
|
Nữ
|
Thủ quỹ
|
|
|
5
|
|
|
Nữ
|
Kế toán
|
|
|
2. Tổ tự nhiên
STT
|
Họ và tên
|
Năm sinh
|
Giới tính
|
Chức vụ
|
Trình độ CM
|
Xem thông tin
|
1
|
Phan Thị Hằng
|
1970
|
Nữ
|
Tổ trưởng
|
ĐH
|
|
2
|
Dương Tuyết Hạnh
|
|
Nữ
|
|
CĐ
|
|
3
|
Nguyễn Thị Sen
|
1970
|
Nữ
|
|
ĐH
|
|
4
|
Nguyễn Thị H. Hạnh
|
|
Nữ
|
|
ĐH
|
|
5
|
Trần Lê Hải
|
|
Nam
|
|
ĐH
|
|
6
|
Nguyễn Thị H.Trang
|
|
Nữ
|
|
ĐH
|
|
7
|
Phạm Tâm Trang
|
|
Nữ
|
|
ĐH
|
|
8
|
Nguyễn Thị Hương
|
|
Nữ
|
|
ĐH
|
|
9
|
Nguyễn Hông Hạnh
|
|
Nữ
|
|
ĐH
|
|
10
|
Nguyễn Ngọc Trung
|
|
Nam
|
|
CĐ
|
|
3. Tổ xã hội
STT
|
Họ và tên
|
Năm sinh
|
Giới tính
|
Chức vụ
|
Trình độ CM
|
Xem thông tin
|
1
|
Phùng Thu Hằng
|
|
Nữ
|
Tổ trưởng
|
TS
|
|
2
|
Nguyễn Thị An
|
|
Nữ
|
|
ĐH
|
|
3
|
Phùng Thị Thanh
|
|
Nữ
|
|
ĐH
|
|
4
|
Ngô Thị Thanh Huyền
|
|
Nữ
|
|
ĐH
|
|
5
|
Nguyễn Phương Dung
|
|
Nữ
|
|
ĐH
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4. Tổ anh thể mĩ
STT
|
Họ và tên
|
Năm sinh
|
Giới tính
|
Chức vụ
|
Nhiệm vụ chính
|
Xem thông tin
|
1
|
Hoàng Ngọc Oanh
|
|
|
Tổ trưởng
|
ĐH
|
|
2
|
Nguyễn Thị T. Minh
|
|
|
|
ĐH
|
|
3
|
Nguyễn Việt Bản
|
|
|
|
ĐH
|
|
4
|
Trần Thị Ngọc Bé
|
|
|
|
ĐH
|
|
5
|
Nguyễn Thùy Linh
|
|
|
|
ĐH
|
|